Có 2 kết quả:

顛倒黑白 diān dǎo hēi bái ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ ㄏㄟ ㄅㄞˊ颠倒黑白 diān dǎo hēi bái ㄉㄧㄢ ㄉㄠˇ ㄏㄟ ㄅㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to invert black and white (idiom); to distort the truth deliberately
(2) to misrepresent the facts
(3) to invert right and wrong

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to invert black and white (idiom); to distort the truth deliberately
(2) to misrepresent the facts
(3) to invert right and wrong

Bình luận 0